VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
月 (yuè) : NGUYỆT
月下老人 (yuè xià lǎo rén) : nguyệt lão; ông tơ bà nguyệt
月下風前 (yuè xià fēng qián) : nguyệt hạ phong tiền
月下香 (yuè xià xiāng) : nguyệt hạ hương
月中 (yuè zhōng) : giữa tháng
月中折桂 (yuè zhōng zhé guì) : nguyệt trung chiết quế
月中桂 (yuè zhōng guì) : nguyệt trung quế
月事 (yuè shì) : nguyệt sự
月亮 (yuè liang) : mặt trăng; trăng
月亮門兒 (yuè liang mén r) : cửa tròn; cổng tròn
月亮门儿 (yuè liang mén r) : cửa tròn; cổng tròn
月令 (yuè lìng) : thời tiết và thời vụ; thời tiết và thời vụ trong t
月份 (yuè fèn) : nguyệt phần
月份牌 (yuè fèn pái) : tấm lịch; tờ lịch
月例 (yuè lì) : nguyệt lệ
月信 (yuè xìn) : nguyệt tín
月俸 (yuè fèng) : nguyệt bổng
月值年災 (yuè zhí nián zāi) : nguyệt trị niên tai
月儀帖 (yuè yí tiè) : nguyệt nghi thiếp
月光 (yuè guāng) : ánh trăng; ánh sáng trăng
月光如水 (yuè guāng rú shuǐ) : nguyệt quang như thủy
月光族 (yuè guāng zú) : nguyệt quang tộc
月光曲 (yuè guāng qǔ) : nguyệt quang khúc
月光花 (yuè guāng huā) : nguyệt quang hoa
月入 (yuè rù) : nguyệt nhập
--- |
下一頁