VN520


              

月份牌

Phiên âm : yuè fèn pái.

Hán Việt : nguyệt phần bài.

Thuần Việt : tấm lịch; tờ lịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấm lịch; tờ lịch (thời xưa, tranh vẽ nhiều màu sắc, nay chỉ lịch ngày). (月份牌兒)舊式的彩畫單張年歷, 現在也指日歷.


Xem tất cả...