Phiên âm : yuè fèn pái.
Hán Việt : nguyệt phần bài.
Thuần Việt : tấm lịch; tờ lịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm lịch; tờ lịch (thời xưa, tranh vẽ nhiều màu sắc, nay chỉ lịch ngày). (月份牌兒)舊式的彩畫單張年歷, 現在也指日歷.