Phiên âm : yuè lìng.
Hán Việt : nguyệt lệnh.
Thuần Việt : thời tiết và thời vụ; thời tiết và thời vụ trong t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời tiết và thời vụ; thời tiết và thời vụ trong tháng (âm lịch chỉ tình hình thời tiết và thời vụ trong tháng). 農歷指某個月的氣候和物候.