Phiên âm : yuè zhōng zhé guì.
Hán Việt : nguyệt trung chiết quế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
折桂, 比喻科舉及第。參見「折桂」條。相傳月中有桂樹, 後遂以月中折桂比喻登第。