VN520


              

月中折桂

Phiên âm : yuè zhōng zhé guì.

Hán Việt : nguyệt trung chiết quế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折桂, 比喻科舉及第。參見「折桂」條。相傳月中有桂樹, 後遂以月中折桂比喻登第。


Xem tất cả...