Phiên âm : yuè rù.
Hán Việt : nguyệt nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每個月的收入。例他在公司內擔任主管階級的職位, 因此月入甚豐。每個月的收入。如:「他在公司內擔任主管階級的職位, 因此月入甚豐。」