Phiên âm : yuè liang.
Hán Việt : nguyệt lượng .
Thuần Việt : mặt trăng; trăng.
Đồng nghĩa : 玉盤, 玉輪, 玉環, 玉蟾, .
Trái nghĩa : , .
mặt trăng; trăng. 月球的通稱.