Phiên âm : yuè liang mén r.
Hán Việt : nguyệt lượng môn nhi.
Thuần Việt : cửa tròn; cổng tròn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa tròn; cổng tròn (cửa hình tròn trên bức tường trong sân). 院子里的墻上的圓形的門.