VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
景仰 (jǐng yǎng) : ngưỡng mộ; hâm mộ; mến phục; khâm phục; cảm phục;
景光 (jǐng guāng) : cảnh quang
景况 (jǐng kuàng) : tình hình; tình huống; tình cảnh; cảnh ngộ; tình t
景天 (jǐng tiān) : cây cảnh thiên
景山 (jǐng shān) : cảnh san
景岳全書 (jǐng yuè quán shū) : cảnh nhạc toàn thư
景差 (jǐng cuō) : cảnh sai
景從 (yǐng cóng) : cảnh tòng
景從雲合 (yǐng cóng yún hé) : cảnh tòng vân hợp
景從雲集 (yǐng cóng yún jí) : cảnh tòng vân tập
景德鎮 (jǐng dé zhèn) : cảnh đức trấn
景慕 (jǐng mù) : cảnh mộ
景教 (jǐng jiào) : cảnh giáo
景星 (jǐng xīng) : cảnh tinh
景星勛章 (jǐng xīng xūn zhāng) : cảnh tinh huân chương
景星慶雲 (jǐng xīng qìng yún) : cảnh tinh khánh vân
景气 (jǐng qì) : khởi sắc; phát đạt; thành công
景氣 (jǐng qì) : khởi sắc; phát đạt; thành công
景氣對策信號 (jǐng qì duì cè xìn hào) : cảnh khí đối sách tín hào
景氣循環 (jǐng qì xún huán) : cảnh khí tuần hoàn
景氣變動 (jǐng qì biàn dòng) : cảnh khí biến động
景氣領先指標 (jǐng qì lǐng xiān zhǐ biāo) : cảnh khí lĩnh tiên chỉ tiêu
景況 (jǐng kuàng) : cảnh huống
景泰 (jǐng tài) : Cảnh Thái
景泰蓝 (jǐng tài lán) : cảnh thái lam
--- |
下一頁