Phiên âm : yǐng cóng yún hé.
Hán Việt : cảnh tòng vân hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如影隨形, 如雲聚集。形容隨從眾多簇擁而來。唐.李朝威《柳毅傳》:「景從雲合, 而見一人, 披紫衣, 執青玉。」