VN520


              

景從雲合

Phiên âm : yǐng cóng yún hé.

Hán Việt : cảnh tòng vân hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如影隨形, 如雲聚集。形容隨從眾多簇擁而來。唐.李朝威《柳毅傳》:「景從雲合, 而見一人, 披紫衣, 執青玉。」


Xem tất cả...