Phiên âm : jǐng qì.
Hán Việt : cảnh khí.
Thuần Việt : khởi sắc; phát đạt; thành công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi sắc; phát đạt; thành công (trong buôn bán)通常指资本主义再生产周期的高涨阶段中生产增长失业减少信用活跃等经济繁荣现象泛指兴旺