Phiên âm : yǐng cóng yún jí.
Hán Việt : cảnh tòng vân tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如影隨形, 如雲聚集。形容隨從眾多簇擁而來。《封神演義》第九八回:「且天下諸侯景從雲集, 隨大王以伐無道, 其愛戴之心, 蓋有自也。」清.洪昇《長生殿》第三五齣:「佐中興昇平泰運, 景從雲集。」