VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
景泰藍 (jǐng tài lán) : cảnh thái lam
景深 (jǐng shēn) : độ nét
景点 (jǐng diǎn) : Khu phong cảnh
景点门票 (jǐng diǎn mén piào) : Vé vào cửa tham quan du lịch
景片 (jǐng piàn) : phông; phông màn
景物 (jǐng wù) : cảnh vật
景狀 (jǐng zhuàng) : cảnh trạng
景福 (jǐng fú) : cảnh phúc
景緻 (jǐng zhì) : cảnh trí
景致 (jǐng zhì) : cảnh trí
景色 (jǐng sè) : cảnh sắc
景行 (jǐng xíng) : cảnh hạnh
景象 (jǐng xiàng) : cảnh tượng
景迂生集 (jǐng yū shēng jí) : cảnh vu sanh tập
景遇 (jǐng yù) : cảnh ngộ; hoàn cảnh; tình huống
景陽崗 (jǐng yáng gāng) : cảnh dương cương
景雲 (jǐng yún) : cảnh vân
景頗族 (jǐng pō zú) : dân tộc Cảnh Pha
景颇族 (jǐng pō zú) : dân tộc Cảnh Pha
上一頁
| ---