VN520


              

景光

Phiên âm : jǐng guāng.

Hán Việt : cảnh quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.祥光。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「則可垂景光, 致休祥矣。」2.時光。《文選.蘇武.詩四首之四》:「願君崇令德, 隨時愛景光。」


Xem tất cả...