VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摸不清 (mō bù qīng) : mạc bất thanh
摸不著 (mō bù zháo) : mạc bất trứ
摸不著門兒 (mō bu zháo ménr) : mạc bất trứ môn nhi
摸不著頭腦 (mō bù zháo tóu nǎo) : mạc bất trứ đầu não
摸不著頭路 (mō bù zháo tóu lù) : mạc bất trứ đầu lộ
摸头 (mō tóu) : tìm ra manh mối; lần ra manh mối
摸底 (mō dǐ) : mạc để
摸彩 (mō cǎi) : mạc thải
摸手熟 (mō shǒu shóu) : mạc thủ thục
摸春牛 (mō chūn niú) : mạc xuân ngưu
摸棱 (mó léng) : mơ hồ; lơ tơ mơ
摸棱兩可 (mó léng liǎng kě) : mạc lăng lưỡng khả
摸氣候 (mō qì hòu) : mạc khí hậu
摸清 (mō qīng) : mạc thanh
摸營 (mō yíng) : tập kích; đánh úp
摸牌 (mō pái) : mạc bài
摸瞎 (mō xiā) : mạc hạt
摸秋 (mō qiū) : mạc thu
摸稜 (mó léng) : mạc lăng
摸稜兩可 (mó léng liǎng kě) : mạc lăng lưỡng khả
摸米桶 (mō mǐ tǒng) : mạc mễ dũng
摸索 (mō suǒ) : mạc tác
摸营 (mō yíng) : tập kích; đánh úp
摸著 (mō zháo) : mạc trứ
摸著石頭過河 (mō zhe shí tóu guò hé) : mạc trứ thạch đầu quá hà
--- |
下一頁