VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摸象眾盲 (mō xiàng zhòng máng) : mạc tượng chúng manh
摸透 (mō tòu) : mạc thấu
摸量 (mō liáng) : mạc Lượng
摸金校尉 (mō jīn jiào wèi) : mạc kim giáo úy
摸門不著 (mō mén bù zháo) : mạc môn bất trứ
摸門兒 (mō mén r) : mạc môn nhi
摸门儿 (mō mén r) : tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách
摸頭 (mō tóu) : tìm ra manh mối; lần ra manh mối
摸頭不著 (mō tóu bù zháo) : mạc đầu bất trứ
摸頭路不著 (mō tóu lù bù zháo) : mạc đầu lộ bất trứ
摸骨 (mō gǔ) : mạc cốt
摸魚 (mō yú) : mạc ngư
摸魚公 (mō yú gōng) : mạc ngư công
摸黑儿 (mō hēi r) : lò mò; làm việc trong đêm; làm đêm; mò mẫm
摸黑兒 (mō hēi r) : mạc hắc nhi
上一頁
| ---