VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挂一漏万 (guà yī lòu wàn) : được ít mất nhiều; nhớ ít quên nhiều
挂一漏百 (guà yī lòu bǎi) : quải nhất lậu bách
挂一漏萬 (guà yī lòu wàn) : quải nhất lậu vạn
挂不住 (guà bu zhù) : không nhịn được; không nén được giận
挂件 (guà jiàn) : vật trang sức; đồ trang sức
挂冠 (guà guān) : từ quan; từ chức
挂劲 (guà jìn) : nổi giận; phát cáu; tức giận
挂包 (guà bāo) : tay nải
挂单 (guà dān) : ngủ lại chùa khác
挂历 (guà lì) : lịch treo tường
挂号 (guà hào) : đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số
挂号员 (guà hào yuán) : nhân viên giữ hồ sơ, giấy tờ
挂号处 (guà hào chù) : Phòng phát số
挂号费 (guà hào fèi) : Cước phí bảo đảm
挂号邮件 (guà hào yóu jiàn) : Bưu kiện bảo đảm
挂号邮包 (guà hào yóu bāo) : Gói bưu kiện bảo đảm
挂名 (guà míng) : hữu danh vô thực; có tiếng không có miếng
挂图 (guà tú) : bản đồ treo tường
挂失 (guà shī) : báo mất giấy tờ; cớ mất đồ; báo mất đồ
挂孝 (guà xiào) : để tang; cư tang; đeo tang
挂家 (guà jiā) : nhớ nhà
挂屏 (guà píng) : bức trướng; bình phong
挂帅 (guà shuài) : nắm giữ ấn soái; nắm giữ; đứng đầu; làm thống soái
挂幌子 (guà huǎng zi) : treo biển bán hàng; treo bảng hiệu
挂彩 (guà cǎi) : treo dải lụa màu trước cửa; dán giấy đỏ trước cửa
--- |
下一頁