VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
招事 (zhāo shì) : chiêu sự
招亡納叛 (zhāo wáng nà pàn) : chiêu vong nạp bạn
招亲 (zhāo qīn) : chọn rể; kén rể; kén người ở rể
招人 (zhāo rén) : chiêu nhân
招人物議 (zhāo rén wù yì) : chiêu nhân vật nghị
招伏 (zhāo fú) : chiêu phục
招供 (zhāo gòng) : chiêu cung
招兒 (zhāor) : chiêu nhi
招兵 (zhāo bīng) : chiêu binh; mộ lính; chiêu mộ binh lính
招兵买马 (zhāo bīng mǎi mǎ) : chiêu binh mãi mã; chiêu mộ binh sĩ
招兵買馬 (zhāo bīng mǎi mǎ) : chiêu binh mãi mã; chiêu mộ binh sĩ
招募 (zhāo mù) : chiêu mộ
招募组 (zhāo mù zǔ) : tổ tuyển dụng
招呼 (zhāo hu) : chiêu hô
招呼站 (zhāo hū zhàn) : Trạm chờ xe
招商局 (zhāo shāng jú) : chiêu thương cục
招商店 (zhāo shāng diàn) : chiêu thương điếm
招喚 (zhāo huàn) : chiêu hoán
招女婿 (zhāonǚ xu) : chọn rể; kén rể; kén người ở rể
招嫁 (zhāo jià) : chiêu giá
招子 (zhāo zi) : áp phích; quảng cáo
招安 (zhāoān) : chiêu an; chiêu hàng
招對 (zhāo duì) : chiêu đối
招展 (zhāo zhǎn) : chiêu triển
招帖 (zhāo tiē) : chiêu thiếp
--- |
下一頁