Phiên âm : zhāo rén wù yì.
Hán Việt : chiêu nhân vật nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引人批評或說閒話。如:「他針對公司沉疴所進行的革新措施, 雖有壯士斷腕的魄力, 卻難免招人物議。」