VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拖后腿 (tuō hòu tuǐ) : cản trở; gây trở ngại; níu kéo
拖地 (tuō dì) : tha địa
拖地錦 (tuō dì jǐn) : tha địa cẩm
拖地长裙 (tuō dì cháng qún) : Váy dài chấm đất
拖垮 (tuō kuǎ) : tha khỏa
拖堂 (tuō táng) : dạy quá giờ; dạy lố giờ
拖头 (tuō tóu) : Đầu kéo
拖宕 (tuō dàng) : tha đãng
拖尾巴 (tuō wěi ba) : tha vĩ ba
拖布 (tuō bù) : cây lau nhà; đồ lau nhà
拖布桶 (tuō bù tǒng) : Thùng vắt
拖带 (tuō dài) : lôi; kéo; dắt
拖帶 (tuō dài) : tha đái
拖床 (tuō chuáng) : tha sàng
拖延 (tuō yán) : tha diên
拖延战术 (tuō yán zhàn shù) : Chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ
拖延时间 (tuō yán shí jiān) : Câu giờ
拖後腿 (tuō hòu tuǐ) : tha hậu thối
拖扯 (tuō chě) : tha xả
拖把 (tuō bǎ) : cây lau nhà; đồ lau nhà
拖拉 (tuō lā) : tha lạp
拖拉机 (tuō lā jī) : máy kéo; máy cày
拖拉機 (tuō lā jī) : máy kéo; máy cày
拖拖拉拉 (tuō tuō lā lā) : tha tha lạp lạp
拖拽 (tuō yè) : tha duệ
--- |
下一頁