VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拖掛 (tuō guà) : tha quải
拖斗 (tuō dǒu) : xe kéo; xe rơ-moóc
拖曳 (tuō yè) : tha duệ
拖曳傘 (tuō yì sǎn) : tha duệ tán
拖曳機 (tuō yè jī) : tha duệ cơ
拖枝馬遠 (tuō zhī mǎ yuǎn) : tha chi mã viễn
拖欠 (tuō qiàn) : tha khiếm
拖步 (tuō bù) : tha bộ
拖沓 (tuō tà) : tha đạp
拖油瓶 (tuō yóu píng) : con chồng trước; con ghẻ
拖泥带水 (tuōní dài shuǐ) : dài dòng; dây dưa; không dứt khoát
拖泥帶水 (tuōní dài shuǐ) : dài dòng; dây dưa; không dứt khoát
拖班 (tuō bān) : tha ban
拖男挈女 (tuō nán qiè nǚ) : tha nam khiết nữ
拖磨 (tuō mó) : tha ma
拖空子 (tuō kòng zi) : tha không tử
拖粪 (tuō fèn) : cây lau nhà; đồ lau nhà
拖糞 (tuō fèn) : cây lau nhà; đồ lau nhà
拖紫垂青 (tuō zǐ chuí qīng) : tha tử thùy thanh
拖累 (tuō lěi) : tha luy
拖網 (tuō wǎng) : lưới kéo
拖网 (tuō wǎng) : lưới kéo
拖网船 (tuō wǎng chuán) : Tàu kéo lưới
拖腔 (tuō qiāng) : ngân; ngân nga
拖船 (tuō chuán) : kéo; dắt
上一頁
|
下一頁