VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
感世 (gǎn shì) : cảm thế
感事 (gǎn shì) : cảm sự
感人 (gǎn rén) : cảm nhân
感人肺腑 (gǎn rén fèi fǔ) : cảm nhân phế phủ
感今懷昔 (gǎn jīn huái xí) : cảm kim hoài tích
感伤 (gǎn shāng) : sầu não; buồn phiền; buồn rầu; buồn bã; thương cảm
感佩 (gǎn pèi) : cảm bội
感傷 (gǎn shāng) : cảm thương
感光 (gǎnguāng) : cảm quang
感光乳剂 (gǎnguāng rǔ jì) : Nhũ tương cảm quang
感光板 (gǎnguāng bǎn) : Tấm kính ảnh, tấm phim kính
感光片 (gǎnguāng piàn) : phim cảm quang
感光紙 (gǎnguāng zhǐ) : giấy cảm quang
感光纸 (gǎnguāng zhǐ) : giấy cảm quang
感兴 (gǎn xìng) : cảm hứng
感兴趣 (gǎn xìng qù) : Quan tâm đến, có hứng thú với
感冒 (gǎn mào) : cảm mạo
感到 (gǎn dào) : cảm đáo
感动 (gǎn dòng) : cảm động; xúc động
感動 (gǎn dòng) : cảm động
感化 (gǎn huà) : cảm hóa
感发 (gǎn fā) : rung động; xúc động
感受 (gǎn shòu) : cảm thụ
感受器 (gǎn shòu qì) : thần kinh cảm thụ
感召 (gǎn zhào) : cảm triệu
--- |
下一頁