Phiên âm : gǎnguāng piàn.
Hán Việt : cảm quang phiến.
Thuần Việt : phim cảm quang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim cảm quang. 表面涂有感光藥膜的塑料片、玻璃片等.