VN520


              

感光

Phiên âm : gǎnguāng.

Hán Việt : cảm quang.

Thuần Việt : cảm quang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảm quang. 照相膠片等受光的照射而起化學變化.


Xem tất cả...