Phiên âm : gǎn dòng.
Hán Việt : cảm động.
Thuần Việt : cảm động; xúc động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm động; xúc động思想感情受外界事物的影响而激动,引起同情或向慕kàndào zhànshì shèshēnjìurén de yīngyǒng xíngwèi,qúnzhòng shēnshòugǎndòng.nhìn t