VN520


              

感今懷昔

Phiên âm : gǎn jīn huái xí.

Hán Việt : cảm kim hoài tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因眼前的情景引起感觸, 而懷念逝去的人或舊時的情事。《文選.顏延之.宋文皇帝元皇后哀策文》:「撫存悼亡, 感今懷昔。」宋.朱熹〈與建寧傅守劄子〉:「雜儀之書, 蓋頃年楊丈嘗以教授者, 感今懷昔, 歲月如流。」


Xem tất cả...