Phiên âm : gǎn shòu qì.
Hán Việt : cảm thụ khí.
Thuần Việt : thần kinh cảm thụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần kinh cảm thụ. 神經系統的末梢組織, 能把所感受的外界刺激變成神經興奮傳入中樞神經. 如表皮下面的接觸、疼痛和溫度的感受器等.