VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
從中作梗 (cóng zhōng zuò gěng) : tòng trung tác ngạnh
從中斡旋 (cóng zhōng wò xuán) : tòng trung oát toàn
從事 (cóng shì) : tòng sự
從井救人 (cóng jǐng jiù rén) : tòng tỉnh cứu nhân
從人 (cóng rén) : tòng nhân
從今以後 (cóng jīn yǐ hòu) : tòng kim dĩ hậu
從伯 (zòng bó) : tòng bá
從何說起 (cóng hé shuō qǐ) : tòng hà thuyết khởi
從來 (cóng lái) : tòng lai
從俗 (cóng sú) : tòng tục
從俗就簡 (cóng sú jiù jiǎn) : tòng tục tựu giản
從優 (cóng yōu) : tòng ưu
從兄 (zòng xiōng) : tòng huynh
從兄弟 (zòng xiōng dì) : tòng huynh đệ
從先 (cóng xiān) : tòng tiên
從商 (cóng shāng) : tòng thương
從善如流 (cóng shàn rú liú) : tòng thiện như lưu
從善如登, 從惡如崩 (cóng shàn rú dēng, cóng è rú bēng) : tòng thiện như đăng, tòng ác như băng
從善若流 (cóng shàn ruò liú) : tòng thiện nhược lưu
從嚴 (cóng yán) : tòng nghiêm
從坐 (cóng zuò) : tòng tọa
從壁上觀 (cóng bì shàng guān) : tòng bích thượng quan
從女 (zòng nǚ) : tòng nữ
從子 (zòng zǐ) : tòng tử
從官 (zòng guān) : tòng quan
--- |
下一頁