Phiên âm : cóng hé shuō qǐ.
Hán Việt : tòng hà thuyết khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容事情煩亂, 很難理出條理。如:「事情發生得太快, 太突然了, 簡直不知從何說起!」《二十年目睹之怪現狀》第七九回:「到底是那一件事?這樣茫無頭緒的, 叫我從何說起?」