VN520


              

從何說起

Phiên âm : cóng hé shuō qǐ.

Hán Việt : tòng hà thuyết khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事情煩亂, 很難理出條理。如:「事情發生得太快, 太突然了, 簡直不知從何說起!」《二十年目睹之怪現狀》第七九回:「到底是那一件事?這樣茫無頭緒的, 叫我從何說起?」


Xem tất cả...