Phiên âm : zòng bó.
Hán Việt : tòng bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
父親的堂兄。《晉書.卷八○.王羲之傳》:「深為從伯敦、導所器重。」