VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
强人 (qiáng rén) : tên cướp; kẻ cướp; cường đạo
强人所难 (qiǎng rén suǒnán) : ép buộc; làm khó; gây khó
强似 (qiáng sì) : hơn; vượt
强使 (qiǎng shǐ) : bức bách; gây áp lực; bức ép; cưỡng ép
强健 (qiáng jiàn) : cường tráng; khoẻ mạnh; lực lưỡng
强击机 (qiáng jī jī) : máy bay cường kích
强制 (qiáng zhì) : cưỡng chế; ép buộc
强制保险 (qiáng zhì bǎo xiǎn) : bảo hiểm bắt buộc
强力 (qiáng liÌ) : cường lực
强力压底机 (qiáng lì yā dǐ jī) : máy ép đế toàn phần
强力霉素 (qiáng lì méi sù) : thuốc kháng sinh mạnh; doxycycline
强加 (qiáng jiā) : áp đặt; gán ép
强劲 (qiáng jìng) : mạnh; mạnh mẽ
强化 (qiáng huà) : củng cố; tăng cường; làm mạnh thêm
强化玻璃 (qiáng huà bō lí) : Kính chịu lực
强占 (qiáng zhàn) : chiếm đoạt; cướp lấy; cưỡng chiếm; dùng bạo lực xâ
强压 (qiáng yā) : cưỡng chế; áp đặt
强告化 (qiáng gào huà) : cướp giật tiền của
强嘴 (jiàng zuǐ) : già mồm; già miệng; cãi lại; bắt bẻ; vặn lại; trả
强固 (qiáng gù) : kiên cố; vững chắc
强壮 (qiáng zhuàng) : cường tráng; khoẻ mạnh
强壮剂 (qiáng zhuàng jì) : thuốc tăng lực; thuốc bổ
强大 (qiáng dà) : lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh
强奸 (qiáng jiān) : cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp
强度 (qiáng dù) : cường độ
--- |
下一頁