VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
应举 (yìng jǔ) : đi thi; tham dự khoa thi
应从 (yìng cóng) : đồng ý; nghe theo; thuận theo; bằng lòng
应付 (yìng fù) : ứng phó; đối phó
应付帐款 (yìng fù zhàng kuǎn) : Khoản phả trả
应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) : Nợ phải trả, khoản phải trả
应允 (yīng yǔn) : nhận lời; bằng lòng; ưng thuận
应典 (yìng diǎn) : làm theo lời hứa; thực hiện lời hứa
应分 (yīng fèn) : bổn phận; phận sự
应制 (yìng zhì) : ứng tác
应力 (yìng lì) : ứng lực; sức ứng
应募 (yìng mù) : ứng mộ; hưởng ứng sự chiêu mộ
应卯 (yìng mǎo) : ứng mão; đến cho có mặt
应县 (Yìng xiàn) : Ứng huyện
应变 (yìng biàn) : ứng biến; đối phó với sự bất ngờ
应口 (yìng kǒu) : ứng khẩu; nói được làm được; lời nói đi đôi với vi
应召女郎 (yìng zhāo nǚ láng) : Gái gọi
应名儿 (yīng míng r) : mượn tên
应和 (yīng hé) : Ứng Hoà
应和县 (yìng hé xiàn) : Ứng Hòa
应城 (yìng chéng) : Ứng Thành
应声 (yīng shēng) : lên tiếng trả lời
应声虫 (yìng shēng chóng) : kẻ phụ hoạ; người ba phải
应对 (yìng duì) : ứng đối; đối đáp; trả lời; đáp lời
应届 (yīng jiè) : thuộc khoá này
应山 (Yìng shān) : Ứng Sơn
--- |
下一頁