VN520


              

应声

Phiên âm : yīng shēng.

Hán Việt : ứng thanh.

Thuần Việt : lên tiếng trả lời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên tiếng trả lời
(应声儿)出声回答


Xem tất cả...