Phiên âm : yìng cóng.
Hán Việt : ứng tòng.
Thuần Việt : đồng ý; nghe theo; thuận theo; bằng lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng ý; nghe theo; thuận theo; bằng lòng答应并顺从