VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
应市 (yìng shì) : thời thượng; thịnh hành; hợp thời; có bán ngoài ch
应当 (yīng dāng) : nên; cần phải
应征 (yìng zhēng) : hưởng ứng lệnh triệu tập; đáp ứng lệnh triệu tập
应急 (yìng jí) : ứng phó nhu cầu bức thiết; đáp ứng nhu cầu bức thi
应战 (yìng zhàn) : ứng chiến
应承 (yìng chéng) : nhận lời; nhận làm
应招 (yìng zhāo) : tuyển dụng
应接 (yìng jiē) : ứng tiếp; tiếp đón
应接不暇 (yìng jiē bù xiá) : đáp ứng không xuể; bận tíu tít
应援 (yìng yuán) : tiếp ứng
应收帐款 (yīng shōu zhàng kuǎn) : Khoản phải thu
应收收益 (yīng shōu shōu yì) : Lợi nhuận phải thu
应收票据 (yīng shōu piào jù) : Tín phiếu phải thu
应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) : Khoản phải thu
应敌 (yìng dí) : đối phó với địch; ứng phó với kẻ địch
应时 (yìng shí) : hợp thời; đúng dịp
应时瓜果 (yìng shí guā guǒ) : Dưa quả đúng thời vụ
应时的 (yìng shí de) : Đúng thời vụ
应景 (yìng jǐng) : hợp với tình hình; đáp ứng tình hình
应有尽有 (yīng yǒu jìn yǒu) : có đủ tất cả; có đủ mọi thứ
应用 (yìng yòng) : sử dụng
应用卫星 (yìng yòng wèi xīng) : vệ tinh ứng dụng
应用文 (yìng yòng wén) : văn ứng dụng
应用科学 (yìng yòng kē xué) : khoa học ứng dụng
应答 (yìng dá) : trả lời; đáp lời; đối đáp; đáp lại
上一頁
|
下一頁