VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幽人 (yōu rén) : u nhân
幽会 (yōu huì) : cuộc hẹn hò; hẹn hò; hẹn gặp; sự gặp nhau kín đáo
幽冥 (yōu míng) : âm u; tăm tối; u tối
幽冥县 (yōu míng xiàn) : U Minh
幽咽 (yōu yè) : u yết
幽囚 (yōu qiú) : giam cầm; cầm tù; cầm cố
幽囚受辱 (yōu qiú shòu rù) : u tù thụ nhục
幽夐 (yōu xiòng) : sâu thẳm; tĩnh mịch
幽天 (yōu tiān) : u thiên
幽娴 (yōu xián) : thuỳ mị; dịu dàng
幽婉 (yōu wǎn) : u uyển
幽婚 (yōu hūn) : u hôn
幽嫻 (yōu xián) : u nhàn
幽客 (yōu kè) : u khách
幽宮 (yōu gōng) : u cung
幽寂 (yōu jì) : u tịch
幽居 (yōu jū) : u cư
幽巖 (yōu yán) : u nham
幽州 (yōu zhōu) : u châu
幽幽 (yōu yōu) : u u
幽庸 (yōu yōng) : u dong
幽微 (yōu wēi) : u vi
幽忧 (yōu yōu) : lo buồn; đau buồn; buồn phiền; phiền muộn; u sầu
幽思 (yōu sī) : ưu tư; trầm ngâm suy nghĩ
幽怨 (yōu yuàn) : u oán
--- |
下一頁