Phiên âm : yōu tiān.
Hán Việt : u thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代稱西北方為「幽天」。《呂氏春秋.有始覽.有始》:「西北曰幽天, 其星東壁、奎婁。」