Phiên âm : yōu xián.
Hán Việt : u nhàn.
Thuần Việt : thuỳ mị; dịu dàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỳ mị; dịu dàng(女子)安详文雅qìdù yōuxiánphong thái dịu dàng