Phiên âm : yōu rén.
Hán Việt : u nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽隱山林的人。《文選.班固.幽通賦》:「夢登山而迥眺兮, 覿幽人之髣髴。」唐.韋應物〈秋夜寄丘二十二員外〉詩:「空山松子落, 幽人應未眠。」