VN520


              

幽客

Phiên âm : yōu kè.

Hán Việt : u khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.隱士。南朝齊.謝朓〈和伏武昌登孫權故城〉詩:「幽客滯江皋, 從賞乖纓弁。」唐.李白〈遊水西簡鄭明府〉詩:「涼風日灑灑, 幽客時憩泊。」2.蘭花。宋.姚寬《西溪叢語.卷上》:「牡丹為貴客, 梅為清客, 蘭為幽客。」3.山礬。宋.程棨《三柳軒雜識.花客》:「山礬為幽客。」


Xem tất cả...