Phiên âm : yōu yōng.
Hán Việt : u dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽冥、陰間。唐.皇甫枚《飛煙傳》:「已誓幽庸, 永奉歡洽。」