VN520


              

幽庸

Phiên âm : yōu yōng.

Hán Việt : u dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幽冥、陰間。唐.皇甫枚《飛煙傳》:「已誓幽庸, 永奉歡洽。」


Xem tất cả...