VN520


              

幽囚受辱

Phiên âm : yōu qiú shòu rù.

Hán Việt : u tù thụ nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭囚禁而蒙恥辱。《史記.卷六二.管晏傳》:「公子糾敗, 召忽死之, 吾幽囚受辱, 鮑叔不以我為無恥, 知我不羞小節而恥功名不顯于天下也。」《列子.力命》:「公子糾敗, 召忽死之, 吾幽囚受辱。」


Xem tất cả...