VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
差一點兒 (chà yī diǎnr) : sai nhất điểm nhi
差三錯四 (chā sān cuò sì) : sai tam thác tứ
差不上下 (chà bù shàng xià) : sai bất thượng hạ
差不多 (chà bu duō) : xấp xỉ; gần giống nhau, gần, khoảng, dường như
差不离 (chà bu lí) : xấp xỉ; gần giống
差不離 (chà bù lí) : sai bất li
差之毫釐, 失之千里 (chā zhī háo lí, shī zhī qiān lǐ) : sai chi hào li, thất chi thiên lí
差之毫釐, 繆以千里 (chā zhī háo lí, miù yǐ qiān lǐ) : sai chi hào li, mâu dĩ thiên lí
差事 (chà shì) : tồi; dở; tệ; vô tích sự; không đúng tiêu chuẩn
差人 (chāi rén) : sai nhân
差以毫釐, 失之千里 (chā yǐ háo lí, shī zhī qiān lǐ) : sai dĩ hào li, thất chi thiên lí
差以豪釐, 謬以千里 (chā yǐ háo lí, miù yǐ qiān lǐ) : sai dĩ hào li, mậu dĩ thiên lí
差价 (chā jià) : chênh lệch giá; giá chênh lệch
差使 (chāi shǐ) : phái đi; sai đi
差價 (chā jià) : sai giá
差别 (chā bié) : khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác
差别对待 (chā bié duì dài) : Phân biệt đối xử
差劲 (chà jìn) : kém; dở; tệ
差失 (chā shī) : lỗi; lỗi lầm; sai lầm
差委 (chāi wěi) : sai ủy
差官 (chāi guān) : sai quan
差序 (cī xù) : sai tự
差异 (chā yì) : chênh lệch
差強人意 (chā qiáng rén yì) : sai cường nhân ý
差強意 (chā qiáng yì) : sai cường ý
--- |
下一頁