VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
差强人意 (chā qiáng rén yì) : tạm được; tạm vừa ý; tạm chấp nhận; tạm hài lòng
差役 (chāi yì) : sai dịch; lao dịch; phục dịch
差忒 (chā tè) : sai thắc
差惡 (chā è) : sai ác
差批 (chāi pī) : sai phê
差拨 (chāi bō) : phái đi; sai phái; sai đi
差排 (chāi pái) : sai bài
差数 (chā shù) : hiệu số; hiệu
差數 (chā shù) : sai sổ
差旅費 (chāi lǚ fèi) : sai lữ phí
差次 (chā cì) : sai thứ
差池 (chā chí) : sai trì
差法 (chāi fǎ) : sai pháp
差点 (chà diǎn) : Điểm chênh, điểm chấp
差点儿 (chà diǎn r) : hơi kém; hơi dở; hơi tệ; kém một chút; dở; kém
差爭 (chā zhēng) : sai tranh
差生 (chà shēng) : học sinh dở; học sinh tồi; học sinh kém
差異 (chā yì) : sai dị
差異法 (chā yì fǎ) : sai dị pháp
差發 (chāi fā) : sai phát
差眼 (chà yǎn) : sai nhãn
差票 (chāi piào) : sai phiếu
差等 (chā děng) : sai đẳng
差置 (chāi zhì) : sai trí
差聲兒 (chà shēngr) : sai thanh nhi
上一頁
|
下一頁