VN520


              

差不多

Phiên âm : chà bu duō.

Hán Việt : sai bất đa.

Thuần Việt : xấp xỉ; gần giống nhau, gần, khoảng, dường như.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xấp xỉ; gần giống nhau, gần, khoảng, dường như(trình độ, thời gian, cự li)
(在程度、时间、距离等方面)相差有限;相近
这两种颜色差不多。
zhè liǎngzhǒng yánsè chàbùduō。
hai màu này gần giống nhau.
người thường; người bình thường
''差不多的'',指一般的、普通的人
这包大米二百斤重,差不多的扛不起来。
zhèbāo dàmǐ èrbǎijīn zhòng,chàbùduō de káng bù qǐlái。
bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
gần như, đương đối, tàm tạm


Xem tất cả...