Phiên âm : chà jìn.
Hán Việt : sai kính.
Thuần Việt : kém; dở; tệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kém; dở; tệ (về chất lượng, phẩm chất hoặc năng lực)指质量低或品质能力差