Phiên âm : chà bù lí.
Hán Việt : sai bất li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相差有限、相似。《續孽海花》第四七回:「那跟包開了缸, 就缸裡聞了一聞, 道:『不差!跟老板抽的差不離。』」也作「差不多」。
xấp xỉ; gần giống。(差不離兒)差不多。