Phiên âm : chāi guān.
Hán Việt : sai quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官府中的差役。《儒林外史》第三三回:「巡撫一個差官, 同天長縣的一個門斗, 拿了一角文書來尋。」《蕩寇志》第一六回:「那差官少不得要需索好看錢, 各項開銷。」