VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
定下 (dìng xià) : định hạ
定义 (dìng yì) : định nghĩa
定之方中 (dìng zhī fāng zhōng) : định chi phương trung
定交 (dìng jiāo) : định giao
定亲 (dìng qīn) : đính hôn; hứa hôn
定从 (dìng zòng) : lập minh ước hợp tung
定价 (dìng jià) : định giá
定位 (dìng wèi) : xác định vị trí
定位印刷歪斜 (dìng wèi yìn shuā wāi xié) : in đinh vi lêch
定位投篮 (dìng wèi tóu lán) : Ném bóng với hai chân chạm đất
定位螺钉 (dìng wèi luó dīng) : Vít định vị
定位销 (dìng wèi xiāo) : Chốt định vị
定例 (dìng lì) : lệ; quy luật; thói quen
定值保险单 (dìng zhí bǎo xiǎn dān) : Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị
定做 (dìng zuò) : làm theo yêu cầu
定價 (dìng jià) : định giá
定光油兒 (dìng guāng yóur) : định quang du nhi
定冠词 (dìng guàn ciì) : mạo từ xác định
定准 (dìng zhǔn) : tiêu chuẩn xác định; tiêu chuẩn nhất định
定分 (dìng fēn) : định phận
定刑 (dìng xíng) : kết án; định án
定则 (dìng zé) : luật; quy định
定制 (dìng zhì) : Tùy chỉnh
定制的服装 (dìng zhì de fú zhuāng) : Quần áo đặt may
定势 (dìng shì) : xu hướng tâm lý bình thường
--- |
下一頁