Phiên âm : dìng xíng.
Hán Việt : định hình.
Thuần Việt : kết án; định án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết án; định án审判机关认定犯人应判处某种刑罚dìngxíng guòzhòngkết án quá nặng.