Phiên âm : dìng zhǔn.
Hán Việt : định chuẩn.
Thuần Việt : tiêu chuẩn xác định; tiêu chuẩn nhất định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu chuẩn xác định; tiêu chuẩn nhất định(定准儿)确定的标准一定;肯定